令嬢
[Lệnh Nương]
れいじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
con gái của bạn; thiếu nữ
🔗 ご令嬢
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
con gái của gia đình tốt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この映画は貧しい女性が、列車事故による混乱で富豪の令嬢と人違いされてしまう物語です。
Bộ phim này kể về một người phụ nữ nghèo bị nhầm là tiểu thư giàu có do hỗn loạn trong một vụ tai nạn tàu hỏa.