代議員団 [Đại Nghị Viên Đoàn]
だいぎいんだん

Danh từ chung

phái đoàn

Hán tự

Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Nghị thảo luận
Viên nhân viên; thành viên
Đoàn nhóm; hiệp hội

Từ liên quan đến 代議員団