付け焼刃 [Phó Thiêu Nhận]
付け焼き刃 [Phó Thiêu Nhận]
つけやきば

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

giả tạo; hời hợt

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

kiếm cùn với lưỡi thép

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

やきばじゃダメだ。
Học tủ thì không ổn đâu.

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Thiêu nướng; đốt
Nhận lưỡi dao; kiếm

Từ liên quan đến 付け焼刃