付き合う
[Phó Hợp]
つきあう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
kết giao; hẹn hò; đi chơi với; hòa hợp với
JP: 佐知子さんと付き合っているの?
VI: Bạn đang hẹn hò với Sachi-san à?
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
đi theo; làm theo; đi cùng; thỏa hiệp
JP: 一杯付き合いませんか。
VI: Bạn có muốn đi uống một ly không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女と付き合いたいな。
Tôi muốn hẹn hò với cô ấy.
付き合ってください。
Hãy hẹn hò với tôi.
トムと付き合いたいな。
Tôi muốn hẹn hò với Tom.
今までは「なーなー」で付き合ってきたけれど、今後は是々非々の立場で付き合うよ。
Cho đến bây giờ tôi đã nhẫn nhịn, nhưng từ nay về sau tôi sẽ đối xử công bằng.
買い物に付き合ってくれない?
Bạn đi mua sắm cùng tôi nhé?
10分だけ付き合おう。
Chỉ cùng cậu 10 phút thôi đấy.
そんな男とは付き合うな。
Đừng giao du với người đàn ông như thế.
あの人と付き合いたいな。
Tôi muốn hẹn hò với người đó.
好きです。付き合ってください。
Anh thích em. Hãy hẹn hò với anh đi!
いつから付き合い始めたの?
Bạn bắt đầu hẹn hò từ bao giờ?