他出 [Tha Xuất]
たしゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ra ngoài

Hán tự

Tha khác; khác nữa; những cái khác
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 他出