仕上げ [Sĩ Thượng]

仕上 [Sĩ Thượng]

しあげ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

hoàn thiện; hoàn thành; chạm cuối

JP: 仕上しあげのふですこくわえる。

VI: Thêm một chút nét bút để hoàn thiện.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いま最後さいご仕上しあげをするところです。
Bây giờ tôi đang làm những công đoạn cuối cùng.
わたしはテレビをし、本気ほんきでレポートの仕上しあげにりかかった。
Tôi đã tắt ti vi và bắt đầu làm báo cáo nghiêm túc.
いえ仕上しあげをしたのちで、大工だいくはペンキ仕事しごとはじめてくれとった。
Sau khi hoàn thành công việc, thợ mộc đã yêu cầu thợ sơn bắt đầu công việc của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 仕上げ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 仕上げ
  • Cách đọc: しあげ
  • Loại từ: Danh từ (danh động từ); động từ liên quan: 仕上げる
  • Nghĩa khái quát: khâu hoàn thiện, xử lý cuối; lớp hoàn thiện (sơn, mài, trang điểm)
  • Sắc thái: tập trung vào bước cuối để đạt trạng thái hoàn chỉnh/đẹp

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ công đoạn cuối làm cho sản phẩm/bài làm đạt đến mức hoàn thiện: đánh bóng, sơn phủ, chỉnh sửa cuối.
- Dùng cả nghĩa cụ thể (mộc, sơn, bánh, trang điểm) và trừu tượng (bản thảo, dự án).

3. Phân biệt

  • 仕上げる: động từ “hoàn thiện”. “仕上げ” là danh từ khâu hoàn thiện.
  • 仕上がり: trạng thái sau khi hoàn thiện (kết quả). Ví dụ: 仕上がりが美しい(thành phẩm đẹp).
  • 完成: hoàn thành (trạng thái chung); “仕上げ” nhấn vào công đoạn cuối cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aの仕上げをする/最終仕上げ/Bで仕上げる.
  • Ngữ cảnh: mộc, sơn, gia công, in ấn, làm bánh, trang điểm, biên tập.
  • Collocation: 研磨の仕上げ, クリア塗装の仕上げ, 仕上げ工程, 仕上げ材, 仕上げ磨き.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
仕上げるTừ gốc/biến thểhoàn thiệnĐộng từ hành động.
仕上がりLiên quanthành phẩm, độ hoàn thiệnKết quả sau khi xong.
完成Gần nghĩahoàn thànhChung, không nhấn công đoạn.
最終仕上げLiên quanhoàn thiện cuốiKhâu cuối cùng.
磨きLiên quanđánh bóngMột dạng “仕上げ”.
未完Đối nghĩachưa hoàn thànhTrạng thái còn dang dở.
下地Liên quanlớp lótTrước “仕上げ”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : làm, thực hiện (shi).
  • 上げ: nâng lên, hoàn tất (từ 上げる). Kết hợp tạo nghĩa “làm cho xong/đạt tới”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong nghề, “仕上げ” quyết định ấn tượng cuối: độ phẳng, độ bóng, lớp phủ, đường viền. Trong viết lách, “仕上げ” là biên tập cuối: kiểm lỗi, chỉnh câu, thêm hình. Đừng nhầm “仕上げ” (công đoạn) với “仕上がり” (chất lượng thành phẩm).

8. Câu ví dụ

  • レポートの仕上げに参考文献を整えた。
    Ở khâu 仕上げ báo cáo, tôi chỉnh danh mục tài liệu.
  • この塗装は最後にクリアの仕上げをする。
    Lớp sơn này cuối cùng sẽ làm 仕上げ phủ trong.
  • ケーキの仕上げに粉砂糖を振る。
    Rắc đường bột để 仕上げ bánh.
  • 職人の仕上げが美しくて惚れ惚れする。
    仕上げ của người thợ quá đẹp khiến tôi mê mẩn.
  • 原稿の仕上げを手伝ってください。
    Xin giúp tôi khâu 仕上げ bản thảo.
  • 最終仕上げとして表面を研磨する。
    仕上げ cuối cùng, đánh bóng bề mặt.
  • この作業は明日仕上げる予定だ。
    Dự định ngày mai sẽ 仕上げる công việc này.
  • 化粧の仕上げにスプレーを使う。
    Dùng xịt cố định ở bước 仕上げ trang điểm.
  • 下地が良いと仕上げもきれいだ。
    Lớp lót tốt thì 仕上げ cũng đẹp.
  • もう一手間かけて仕上げの質を上げよう。
    Hãy bỏ thêm chút công để nâng chất lượng 仕上げ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 仕上げ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?