人情味 [Nhân Tình Vị]
にんじょうみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

sự quan tâm đến con người

Hán tự

Nhân người
Tình tình cảm
Vị hương vị; vị

Từ liên quan đến 人情味