人まね [Nhân]
人真似 [Nhân Chân Tự]
人マネ [Nhân]
ひとまね – 人マネ
ひとマネ – 人マネ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bắt chước

Hán tự

Nhân người
Chân thật; thực tế
Tự giống; tương tự

Từ liên quan đến 人まね