1. Thông tin cơ bản
- Từ: 交響楽団
- Cách đọc: こうきょうがくだん
- Loại từ: Danh từ
- Trình độ: Ngoài JLPT phổ thông; dùng nhiều trong văn hóa-nghệ thuật
- Nghĩa khái quát: Dàn nhạc giao hưởng, dàn nhạc lớn biểu diễn nhạc giao hưởng
- Ghi chú: Trang trọng; đồng nghĩa gần với オーケストラ, 管弦楽団
2. Ý nghĩa chính
交響楽団 là tập thể nhạc công lớn (thường gồm dây, gỗ, kèn đồng, gõ) chuyên biểu diễn nhạc giao hưởng, giao hưởng khúc, concerto... tương đương “symphony orchestra”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- オーケストラ: từ mượn tiếng Anh, nghĩa rộng là “dàn nhạc”. 交響楽団 nhấn mạnh đến dàn nhạc chuyên về giao hưởng; trong dùng thực tế thường tương đương.
- 管弦楽団(かんげんがくだん): gần như đồng nghĩa; nhấn mạnh cấu trúc “kèn + dây”.
- 吹奏楽団(すいそうがくだん): dàn nhạc kèn/nhạc hơi (wind band); khác với giao hưởng ở thành phần nhạc cụ.
- 室内楽団: quy mô nhỏ hơn (chamber orchestra), khác về quy mô và âm sắc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 交響楽団の定期演奏会 (hòa nhạc định kỳ), 交響楽団の団員 (thành viên), 交響楽団を率いる指揮者 (nhạc trưởng dẫn dắt).
- Kết hợp: 市民交響楽団/プロの交響楽団, 海外公演, 共演 với 合唱団 hoặc 独奏者.
- Ngữ cảnh: tin tức văn hóa, poster hòa nhạc, hồ sơ nghệ sĩ, giáo dục âm nhạc.
- Văn phong: trang trọng, tiêu chuẩn; tên riêng thường viết đầy đủ, ví dụ: ○○交響楽団.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| オーケストラ |
Đồng nghĩa |
Dàn nhạc (orchestra) |
Phổ biến trong khẩu ngữ/tiêu đề quảng bá. |
| 管弦楽団 |
Đồng nghĩa gần |
Dàn nhạc giao hưởng |
Nhấn mạnh cấu trúc kèn-dây; sắc thái học thuật. |
| 吹奏楽団 |
Liên quan/đối chiếu |
Dàn nhạc kèn |
Khác về thành phần nhạc cụ và kho tàng tác phẩm. |
| 合唱団 |
Liên quan |
Hợp xướng |
Thường 共演 với 交響楽団 trong các tác phẩm hợp xướng lớn. |
| 独奏 |
Đối nghĩa tương đối |
Độc tấu |
Đối lập về quy mô biểu diễn. |
| 室内楽団 |
Liên quan |
Dàn nhạc thính phòng |
Quy mô nhỏ, khác với dàn giao hưởng đầy đủ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 交: giao, trộn lẫn; 響: vang vọng; 楽: âm nhạc; 団: đoàn, nhóm.
- Cấu tạo: 交響楽 (nhạc giao hưởng) + 団 (đoàn) → “đoàn biểu diễn nhạc giao hưởng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, tên chính thức của nhiều dàn nhạc tại Nhật dùng cả hai cách: ○○交響楽団 hoặc ○○管弦楽団; khi truyền thông hướng đến công chúng rộng rãi, từ mượn オーケストラ lại thân thiện hơn. Về sắc thái, 交響楽団 gợi sự trang nghiêm và truyền thống, thường xuất hiện trong văn bản chính thức, hợp đồng biểu diễn và hồ sơ nghệ thuật.
8. Câu ví dụ
- 地元の交響楽団の定期演奏会に行った。
Tôi đã đi nghe hòa nhạc định kỳ của dàn nhạc giao hưởng địa phương.
- 交響楽団を率いる指揮者の解釈が見事だった。
Cách diễn giải của nhạc trưởng dẫn dắt dàn giao hưởng thật tuyệt vời.
- 彼は若くして交響楽団の団員になった。
Anh ấy trở thành thành viên của dàn nhạc giao hưởng khi còn rất trẻ.
- この曲は大編成の交響楽団にふさわしい。
Bản nhạc này rất hợp với dàn giao hưởng quy mô lớn.
- 交響楽団と合唱団がベートーヴェンの第九を共演した。
Dàn giao hưởng và hợp xướng đã cùng biểu diễn Bản Giao hưởng số 9 của Beethoven.
- 市民交響楽団だが演奏水準は高い。
Tuy là dàn giao hưởng của người dân nhưng trình độ biểu diễn rất cao.
- 交響楽団の海外公演が発表された。
Chuyến lưu diễn nước ngoài của dàn giaohưởng đã được công bố.
- 友人が交響楽団のオーディションに合格した。
Bạn tôi đã đỗ buổi tuyển chọn vào dàn giao hưởng.
- 新しいホールで交響楽団のこけら落とし公演が行われる。
Dàn giao hưởng sẽ diễn buổi khai trương ở nhà hát mới.
- 彼女は交響楽団のコンサートミストレスを務めている。
Cô ấy đảm nhiệm vai trò concertmistress của dàn giao hưởng.