交響楽団
[Giao Hưởng Nhạc Đoàn]
こうきょうがくだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
dàn nhạc giao hưởng
JP: ロンドンの交響楽団のコンサートスケジュールを知りませんか。
VI: Bạn có biết lịch biểu hòa nhạc của dàn nhạc giao hưởng London không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今日のABC交響楽団の演奏は期待はずれだった。
Màn trình diễn của dàn nhạc giao hưởng ABC hôm nay thật thất vọng.