1. Thông tin cơ bản
- Từ: 交響曲
- Cách đọc: こうきょうきょく
- Loại từ: danh từ
- Lĩnh vực: âm nhạc cổ điển
2. Ý nghĩa chính
- Giao hưởng/Symphony: một tác phẩm lớn cho dàn nhạc giao hưởng, thường gồm nhiều 楽章 (thường 4 chương). Ví dụ: ベートーヴェンの交響曲第九番.
3. Phân biệt
- 交響曲 (tác phẩm) vs 交響楽 (âm nhạc giao hưởng nói chung) vs 交響楽団 (dàn nhạc giao hưởng/orchestra).
- 協奏曲 (concerto) khác: tập trung đối thoại giữa nhạc cụ độc tấu và dàn nhạc, không phải giao hưởng thuần túy.
- Synonym mượn: シンフォニー (katakana), thường dùng trong tiêu đề hiện đại/quảng bá.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 作曲家 + の + 交響曲第N番(調性), 第四楽章…
- Động từ: 交響曲を作曲する / 演奏する / 指揮する / 録音する.
- Ngữ cảnh: sách/ghi chú chương trình hòa nhạc, phê bình âm nhạc, tiêu đề album.
- Phát âm: こう-きょう-きょく (nhiều âm きょ nối tiếp, cần luyện khẩu hình).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| シンフォニー |
Đồng nghĩa |
symphony |
Dạng vay mượn, phổ biến trong tên tác phẩm/marketing. |
| 交響楽 |
Liên quan |
âm nhạc giao hưởng |
Thể loại/nhạc chất liệu, không phải một tác phẩm cụ thể. |
| 交響楽団 |
Liên quan |
dàn nhạc giao hưởng |
Tập thể biểu diễn. |
| 協奏曲 |
Đối chiếu |
concerto |
Tác phẩm cho độc tấu + dàn nhạc, khác với giao hưởng. |
| 室内楽 |
Đối chiếu |
nhạc thính phòng |
Quy mô nhỏ hơn, không phải dàn nhạc lớn. |
| 序曲 |
Liên quan |
khúc mở màn |
Tác phẩm độc lập/mở màn, khác chức năng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji:
交 (giao, hòa trộn) + 響 (vang vọng, cộng hưởng: âm bộ 音 + phần 郷) + 曲 (khúc nhạc). Ghép lại: “khúc nhạc của những âm thanh giao hòa vang vọng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong ký hiệu cổ điển, bạn sẽ gặp cách ghi “第〇番 ニ短調” (D minor) và tên biệt danh như “運命” cho Beethoven số 5. Nhớ rằng 交響曲 là “một tác phẩm”, còn “dàn nhạc chơi” là 交響楽団; tránh lẫn về chủ thể.
8. Câu ví dụ
- ベートーヴェンの交響曲第九番は合唱付きで有名だ。
Giao hưởng số 9 của Beethoven nổi tiếng vì có hợp xướng.
- 新作の交響曲を来季初演する予定です。
Dự kiến công diễn lần đầu giao hưởng mới vào mùa tới.
- 彼は若くして三つの交響曲を完成させた。
Anh ấy hoàn thành ba bản giao hưởng khi còn rất trẻ.
- この交響曲は四つの楽章から成る。
Bản giao hưởng này gồm bốn chương.
- 指揮者は交響曲のテンポ設定に細心の注意を払った。
Nhạc trưởng hết sức chú ý đến thiết lập tempo của giao hưởng.
- 録音で聴くより、生の交響曲は迫力が違う。
Nghe giao hưởng trực tiếp ấn tượng khác hẳn so với bản thu.
- マーラーの交響曲は編成が大きい。
Giao hưởng của Mahler có biên chế rất lớn.
- 彼女は交響曲の分析を卒論のテーマにした。
Cô ấy chọn phân tích giao hưởng làm đề tài tốt nghiệp.
- この交響曲の終楽章は圧巻だ。
Chương cuối của bản giao hưởng này thật hùng tráng.
- オーケストラは今夜、ドヴォルザークの交響曲第九番を演奏する。
Dàn nhạc tối nay biểu diễn Giao hưởng số 9 của Dvořák.