交響楽 [Giao Hưởng Nhạc]
こうきょうがく

Danh từ chung

nhạc giao hưởng

🔗 交響曲

Hán tự

Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Hưởng vang vọng
Nhạc âm nhạc; thoải mái

Từ liên quan đến 交響楽