二等兵 [Nhị Đẳng Binh]
2等兵 [Đẳng Binh]
にとうへい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

binh nhì

Hán tự

Nhị hai
Đẳng v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật

Từ liên quan đến 二等兵