事業計画 [Sự Nghiệp Kế Hoạch]
じぎょうけいかく

Danh từ chung

kế hoạch kinh doanh

JP: いずれの会社かいしゃにも確固かっこたる事業じぎょう計画けいかくがある。

VI: Mỗi công ty đều có một kế hoạch kinh doanh vững chắc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

事業じぎょう計画けいかく段階だんかいで、みなさん一生懸命いっしょうけんめいかんがえてみましょう。
Trong giai đoạn lập kế hoạch công việc, hãy cùng nhau suy nghĩ thật nghiêm túc.

Hán tự

Sự sự việc; lý do
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 事業計画