事業計画
[Sự Nghiệp Kế Hoạch]
じぎょうけいかく
Danh từ chung
kế hoạch kinh doanh
JP: いずれの会社にも確固たる事業計画がある。
VI: Mỗi công ty đều có một kế hoạch kinh doanh vững chắc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
事業の計画段階で、皆さん一生懸命に考えてみましょう。
Trong giai đoạn lập kế hoạch công việc, hãy cùng nhau suy nghĩ thật nghiêm túc.