事業所 [Sự Nghiệp Sở]

じぎょうしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

cơ sở kinh doanh

JP: この大分おおいたるいには、金融きんゆうぎょうまた保険ほけんぎょういとな事業じぎょうしょ分類ぶんるいされる。

VI: Nhóm lớn này bao gồm các cơ sở kinh doanh ngành tài chính hoặc bảo hiểm.

Hán tự

Từ liên quan đến 事業所

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 事業所
  • Cách đọc: じぎょうしょ
  • Từ loại: danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: cơ sở kinh doanh, địa điểm hoạt động của doanh nghiệp (establishment)
  • Độ trang trọng: trang trọng; thuật ngữ hành chính, thống kê
  • Ngữ cảnh: đăng ký kinh doanh, báo cáo lao động, điều tra thống kê

2. Ý nghĩa chính

事業所 là “đơn vị/cơ sở” nơi doanh nghiệp thực hiện hoạt động sản xuất, bán hàng, dịch vụ: trụ sở, chi nhánh, xưởng, cửa hàng, trung tâm… Khái niệm hành chính dùng khi kê khai, thống kê.

3. Phân biệt

  • 事業所 vs 事務所: 事務所 là “văn phòng” (không gian làm việc). 事業所 là “cơ sở kinh doanh” (đơn vị tổ chức tại địa điểm).
  • 事業所 vs 会社: 会社 là pháp nhân; 事業所 là địa điểm hoạt động thuộc pháp nhân đó.
  • 事業所 vs 営業所/出張所: 営業所 là cơ sở bán hàng; 出張所 là trạm/chi nhánh nhỏ tạm thời. 事業所 bao quát hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Biểu thức thường gặp: 事業所番号(mã cơ sở), 所在地(địa chỉ), 開設/閉鎖(mở/đóng cơ sở).
  • Văn bản: đơn đăng ký thuế, bảo hiểm lao động, thống kê lao động theo 事業所単位.
  • Cấu trúc: 本社事業所(cơ sở trụ sở chính), 工場事業所(cơ sở nhà máy), 支店事業所(cơ sở chi nhánh).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
拠点 gần nghĩa cứ điểm, điểm hoạt động Thực dụng hơn, không nhất thiết pháp lý.
事務所 đối chiếu văn phòng Nghiêng về không gian làm việc.
営業所 liên quan cơ sở bán hàng Bộ phận kinh doanh địa phương.
本社 liên quan trụ sở chính Một loại 事業所 đặc thù.
工場 liên quan nhà máy Cũng là một dạng cơ sở.
店舗 liên quan cửa hàng Cơ sở bán lẻ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 事(sự việc)+ 業(nghiệp, kinh doanh)+ 所(nơi chốn)
  • Âm On: じ(事), ぎょう(業), しょ(所); Âm Kun: ít dùng trong từ ghép này
  • Ý hợp: “nơi tiến hành nghiệp vụ/sự vụ” → cơ sở kinh doanh

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thống kê lao động Nhật Bản, đơn vị điều tra thường là 事業所 chứ không phải pháp nhân, vì một công ty có thể có nhiều cơ sở với đặc điểm ngành nghề, lao động khác nhau. Khi mở địa điểm mới cần thủ tục thông báo/đăng ký bổ sung theo đơn vị 事業所.

8. Câu ví dụ

  • 新しい事業所を大阪に開設した。
    Đã mở cơ sở kinh doanh mới tại Osaka.
  • 事業所の所在地は東京です。
    Địa chỉ của cơ sở này là Tokyo.
  • 事業所番号を申請書に記入してください。
    Vui lòng điền mã cơ sở vào đơn.
  • この事業所は従業員50名規模だ。
    Cơ sở này quy mô 50 nhân viên.
  • 老朽化のため工場事業所を閉鎖する。
    Sẽ đóng cơ sở nhà máy do xuống cấp.
  • 物流センターは当社の主要な事業所だ。
    Trung tâm logistics là một cơ sở chủ chốt của công ty.
  • 事業所ごとに会計を分けて管理する。
    Quản lý kế toán tách theo từng cơ sở.
  • 支店事業所の防災訓練を実施した。
    Đã tổ chức diễn tập phòng chống thiên tai tại cơ sở chi nhánh.
  • 新規事業所の人員計画を立てる。
    Lập kế hoạch nhân sự cho cơ sở mới.
  • 事業所向けの助成金制度がある。
    Có chế độ trợ cấp dành cho các cơ sở kinh doanh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 事業所 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?