予防接種 [Dữ Phòng Tiếp Chủng]

よぼうせっしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

tiêm chủng; tiêm phòng; tiêm ngừa

JP: MMRの予防よぼう接種せっしゅ日本にほんけていません。

VI: Tôi không tiêm vaccine MMR ở Nhật Bản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

予防よぼう接種せっしゅをするの?
Bạn có đi tiêm phòng không?
予防よぼう接種せっしゅけにった。
Tôi đã đi tiêm phòng.
インフルエンザの予防よぼう接種せっしゅけた。
Tôi đã tiêm phòng cúm.
インフルエンザの予防よぼう接種せっしゅをしました。
Tôi đã tiêm phòng cúm.
予防よぼう接種せっしゅけとかなきゃ。
Tôi phải đi tiêm phòng.
この予防よぼう接種せっしゅは、接種せっしゅ部位ぶいあかれる場合ばあいがあります。
Loại vắc-xin này có thể gây sưng đỏ ở chỗ tiêm.
こんシーズン、インフルエンザの予防よぼう接種せっしゅけましたか?
Bạn đã tiêm vắc-xin phòng cúm mùa này chưa?
まえ三種さんしゅ混合こんごう予防よぼう接種せっしゅ3回さんかいやりました。
Trước đây tôi đã tiêm vắc-xin ba lần.
もし予防よぼう接種せっしゅ証明しょうめいしょがあったらおちください。
Nếu bạn có giấy chứng nhận tiêm chủng, hãy mang theo.
もういちどさんしゅ混合こんごう予防よぼう接種せっしゅをしなければならないのです。
Tôi cần tiêm phòng ba bệnh hợp lại một lần nữa.

Hán tự

Từ liên quan đến 予防接種

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 予防接種
  • Cách đọc: よぼうせっしゅ
  • Loại từ: danh từ (thường dùng với を受ける); động từ liên quan: 接種する
  • Nghĩa ngắn gọn: tiêm chủng phòng bệnh, chích ngừa
  • Mẫu hay dùng: 予防接種を受ける接種する定期予防接種任意接種

2. Ý nghĩa chính

予防接種 là việc tiêm vắc-xin nhằm tạo miễn dịch, phòng ngừa mắc hoặc chuyển nặng khi nhiễm bệnh. Dùng trong y tế cộng đồng, bệnh viện, trường học, nơi làm việc.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 接種: “tiêm (chủng)” nói chung; 予防接種 nhấn mạnh mục đích phòng bệnh.
  • 予防注射: từ thông dụng đời thường, gần nghĩa 予防接種 (sắc thái thân mật hơn).
  • ワクチン: vắc-xin (chất được tiêm), không phải hành động tiêm.
  • 定期接種 vs 任意接種: tiêm chủng theo chương trình quốc gia (định kỳ) vs tiêm tự nguyện.
  • Thực tế nói năng: “予防接種を打つ” (đánh/tiêm) cũng khá phổ biến trong khẩu ngữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành động: 予防接種を受ける/受けさせる接種する集団接種(tiêm tập trung)、個別接種(tiêm lẻ tại cơ sở)
  • Tài liệu: 予防接種券(phiếu), 予診票(phiếu tiền khám), 予防接種記録/証明書
  • Chủ đề liên quan: 副反応(phản ứng phụ), 接種会場, 接種予約, ブースター接種(mũi tăng cường)
  • Ví dụ bệnh: インフルエンザ、麻しん(sởi)、風しん(rubella)、新型コロナなど

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
接種 Liên quan (khái quát) tiêm chủng Dùng chung cho nhiều bối cảnh; 予防接種 nhấn mạnh “phòng bệnh”.
予防注射 Đồng nghĩa (khẩu ngữ) tiêm phòng Thông dụng đời thường, sắc thái nhẹ nhàng.
ワクチン Liên quan vắc-xin Danh từ chỉ chế phẩm; không phải hành động.
ブースター接種 Liên quan tiêm nhắc, tăng cường Mũi bổ sung sau loạt tiêm cơ bản.
未接種 Đối nghĩa chưa tiêm Trạng thái chưa được tiêm chủng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Cấu tạo: 予防 (phòng ngừa) + 接種 (tiêm chủng) → “tiêm chủng để phòng bệnh”.
  • Kanji:
    • 予: dự (On: ヨ)
    • 防: phòng (On: ボウ)
    • 接: tiếp, tiếp xúc (On: セツ)
    • 種: chủng, giống (On: シュ)

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hệ thống y tế Nhật, trẻ em có lịch 定期予防接種 khá chi tiết, kèm phiếu mời từ chính quyền địa phương. Khi đi tiêm thường cần 母子手帳 (sổ mẹ và bé) hoặc giấy tờ tùy thân, và điền 予診票. Trong nghề nghiệp, giấy 予防接種証明書 có thể được yêu cầu khi đi học, đi làm hoặc xuất nhập cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 明日、インフルエンザの予防接種を受ける。
    Ngày mai tôi đi tiêm phòng cúm.
  • 子どもの予防接種スケジュールを確認した。
    Tôi đã kiểm tra lịch tiêm chủng của con.
  • 海外渡航前に黄熱の予防接種が必要だ。
    Trước khi xuất ngoại cần tiêm phòng sốt vàng.
  • 会社で集団予防接種が行われた。
    Công ty tổ chức tiêm chủng tập trung.
  • 妊娠中は一部の予防接種ができない。
    Khi mang thai, một số loại tiêm phòng không thể thực hiện.
  • 予防接種の副反応で腕が少し腫れた。
    Tay hơi sưng do phản ứng phụ sau tiêm phòng.
  • 予防接種記録を提出してください。
    Vui lòng nộp hồ sơ tiêm chủng.
  • 市から予防接種券が届いた。
    Tôi nhận được phiếu tiêm chủng từ thành phố.
  • コロナワクチンの予防接種を予約した。
    Tôi đã đặt lịch tiêm vắc-xin corona.
  • 予防接種は重症化を防ぐ効果がある。
    Tiêm chủng có hiệu quả ngăn ngừa chuyển nặng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 予防接種 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?