種痘 [Chủng Đậu]
しゅとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tiêm phòng đậu mùa

Hán tự

Chủng loài; giống; hạt giống
Đậu đậu mùa

Từ liên quan đến 種痘