予選 [Dữ Tuyển]

よせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

vòng loại; cuộc thi sơ khảo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん代表だいひょうしくも予選よせん敗退はいたいとなりました。
Đội tuyển Nhật Bản đã thua cuộc trong gang tấc ở vòng loại.

Hán tự

Từ liên quan đến 予選

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 予選
  • Cách đọc: よせん
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: Thuật ngữ thể thao/sự kiện; giai đoạn loại vòng đầu.
  • Cụm hay gặp: 予選リーグ, 予選通過, 予選突破, 予選落ち, 予選会

2. Ý nghĩa chính

“予選”vòng loại (giai đoạn sàng lọc để chọn đội/nhà thi đấu vào vòng tiếp theo như bán kết, chung kết).

3. Phân biệt

  • 予選: Vòng loại (loại bớt để chọn đại diện).
  • 本選/本戦: Vòng chính sau khi qua vòng loại.
  • 準決勝: Bán kết; 決勝: Chung kết.
  • 一次予選/二次予選: Vòng loại 1/2 (chi tiết các giai đoạn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thể thao: 予選を通過する (vượt vòng loại), 予選落ち (bị loại ở vòng loại), 予選リーグ.
  • Cuộc thi: 予選会を開催する, 書類予選 (sơ loại hồ sơ).
  • Cấu trúc: 予選+N (予選ラウンド), 予選に出場する, 予選で敗退する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本選/本戦Đối lập giai đoạnVòng chínhSau vòng loại
決勝Liên quanChung kếtVòng cuối cùng
準決勝Liên quanBán kếtTrước chung kết
予備選Liên quanSơ tuyểnTiền 予選, tùy bối cảnh
予選落ちCụmBị loại ở vòng loạiDanh từ/miêu tả kết quả
通過Liên quanVượt qua予選通過

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (trước, dự) + (chọn, tuyển) → “tuyển chọn trước”.
  • Âm đọc: 予(ヨ), 選(セン/えらぶ); ghép thành ヨ+セン.
  • Từ liên quan theo cấu tạo: 予備, 予定, 選考, 選手.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tường thuật thể thao Nhật, các cụm như “予選突破”, “予選リーグ最終戦”, “予選首位通過” xuất hiện dày đặc. Chú ý 予選 thường đi với động từ mang sắc thái kết quả như 通過する, 落ちる, 敗退する.

8. Câu ví dụ

  • チームは予選を首位で通過した。
    Đội đã vượt qua vòng loại với vị trí nhất bảng.
  • 彼は予選で自己ベストを更新した。
    Anh ấy lập kỷ lục cá nhân mới ở vòng loại.
  • 残念ながら予選落ちとなった。
    Đáng tiếc là bị loại ở vòng loại.
  • 大会の予選は来週から始まる。
    Vòng loại của giải sẽ bắt đầu từ tuần sau.
  • まず予選を突破しないと本選に進めない。
    Phải vượt qua vòng loại mới vào được vòng chính.
  • 彼女は予選で安定した演技を見せた。
    Cô ấy đã trình diễn ổn định ở vòng loại.
  • 書類予選を通過した応募者のみ面接する。
    Chỉ phỏng vấn ứng viên vượt qua vòng sơ loại hồ sơ.
  • この大会は予選リーグと決勝トーナメントに分かれる。
    Giải chia thành vòng loại theo bảng và vòng loại trực tiếp chung kết.
  • 雨天のため予選が延期された。
    Vì mưa nên vòng loại bị hoãn.
  • 彼は予選最終組でスタートする。
    Anh ấy xuất phát ở lượt cuối của vòng loại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 予選 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?