予選 [Dữ Tuyển]
よせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

vòng loại; cuộc thi sơ khảo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん代表だいひょうしくも予選よせん敗退はいたいとなりました。
Đội tuyển Nhật Bản đã thua cuộc trong gang tấc ở vòng loại.

Hán tự

Dữ trước; tôi
Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích

Từ liên quan đến 予選