1. Thông tin cơ bản
- Từ: 予選
- Cách đọc: よせん
- Loại từ: Danh từ
- Sắc thái: Thuật ngữ thể thao/sự kiện; giai đoạn loại vòng đầu.
- Cụm hay gặp: 予選リーグ, 予選通過, 予選突破, 予選落ち, 予選会
2. Ý nghĩa chính
“予選” là vòng loại (giai đoạn sàng lọc để chọn đội/nhà thi đấu vào vòng tiếp theo như bán kết, chung kết).
3. Phân biệt
- 予選: Vòng loại (loại bớt để chọn đại diện).
- 本選/本戦: Vòng chính sau khi qua vòng loại.
- 準決勝: Bán kết; 決勝: Chung kết.
- 一次予選/二次予選: Vòng loại 1/2 (chi tiết các giai đoạn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thể thao: 予選を通過する (vượt vòng loại), 予選落ち (bị loại ở vòng loại), 予選リーグ.
- Cuộc thi: 予選会を開催する, 書類予選 (sơ loại hồ sơ).
- Cấu trúc: 予選+N (予選ラウンド), 予選に出場する, 予選で敗退する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 本選/本戦 | Đối lập giai đoạn | Vòng chính | Sau vòng loại |
| 決勝 | Liên quan | Chung kết | Vòng cuối cùng |
| 準決勝 | Liên quan | Bán kết | Trước chung kết |
| 予備選 | Liên quan | Sơ tuyển | Tiền 予選, tùy bối cảnh |
| 予選落ち | Cụm | Bị loại ở vòng loại | Danh từ/miêu tả kết quả |
| 通過 | Liên quan | Vượt qua | 予選通過 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 予 (trước, dự) + 選 (chọn, tuyển) → “tuyển chọn trước”.
- Âm đọc: 予(ヨ), 選(セン/えらぶ); ghép thành ヨ+セン.
- Từ liên quan theo cấu tạo: 予備, 予定, 選考, 選手.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tường thuật thể thao Nhật, các cụm như “予選突破”, “予選リーグ最終戦”, “予選首位通過” xuất hiện dày đặc. Chú ý 予選 thường đi với động từ mang sắc thái kết quả như 通過する, 落ちる, 敗退する.
8. Câu ví dụ
- チームは予選を首位で通過した。
Đội đã vượt qua vòng loại với vị trí nhất bảng.
- 彼は予選で自己ベストを更新した。
Anh ấy lập kỷ lục cá nhân mới ở vòng loại.
- 残念ながら予選落ちとなった。
Đáng tiếc là bị loại ở vòng loại.
- 大会の予選は来週から始まる。
Vòng loại của giải sẽ bắt đầu từ tuần sau.
- まず予選を突破しないと本選に進めない。
Phải vượt qua vòng loại mới vào được vòng chính.
- 彼女は予選で安定した演技を見せた。
Cô ấy đã trình diễn ổn định ở vòng loại.
- 書類予選を通過した応募者のみ面接する。
Chỉ phỏng vấn ứng viên vượt qua vòng sơ loại hồ sơ.
- この大会は予選リーグと決勝トーナメントに分かれる。
Giải chia thành vòng loại theo bảng và vòng loại trực tiếp chung kết.
- 雨天のため予選が延期された。
Vì mưa nên vòng loại bị hoãn.
- 彼は予選最終組でスタートする。
Anh ấy xuất phát ở lượt cuối của vòng loại.