予習
[Dữ Tập]
よしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chuẩn bị bài
JP: トムは明日の授業の予習をしているらしい。
VI: Có vẻ như Tom đang chuẩn bị bài cho tiết học ngày mai.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
君は予習をするべきだ。
Cậu nên chuẩn bị trước.
彼は予習した。
Anh ấy đã chuẩn bị bài trước.
予習を始めた方がいいですよ。
Bạn nên bắt đầu ôn tập bây giờ.
授業の予習をしてくるべきだったのに。
Tôi đã nên ôn bài trước giờ học.
子供たちは授業の予習で忙しかった。
Bọn trẻ đã bận rộn với việc chuẩn bị bài học.
次の章を予習しておきなさい。
Hãy chuẩn bị bài cho chương tiếp theo.
私はなんとか明日の授業の予習を終えた。
Tôi đã làm xong bài chuẩn bị cho buổi học ngày mai.
私はめったに世界史の授業の予習をしません。
Tôi hiếm khi ôn bài trước cho lớp lịch sử thế giới.
私は英語の授業の予習にあまり時間をかけない。
Tôi không dành nhiều thời gian để chuẩn bị cho các bài học tiếng Anh.
金曜日の予習に第4章を読んでおくこと。
Hãy đọc chương 4 để chuẩn bị cho buổi học vào thứ Sáu.