Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
予定説
[Dữ Định Thuyết]
よていせつ
🔊
Danh từ chung
thuyết tiền định
Hán tự
予
Dữ
trước; tôi
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định
説
Thuyết
ý kiến; lý thuyết
Từ liên quan đến 予定説
先決
せんけつ
quyết định trước; ưu tiên
宿命
しゅくめい
số phận; định mệnh