予定説 [Dữ Định Thuyết]
よていせつ

Danh từ chung

thuyết tiền định

Hán tự

Dữ trước; tôi
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Thuyết ý kiến; lý thuyết

Từ liên quan đến 予定説