先決 [Tiên Quyết]

せんけつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quyết định trước; ưu tiên

JP: きみ煙草たばこうのをやめるのが先決せんけつだ。

VI: Việc đầu tiên bạn nên làm là bỏ hút thuốc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

打開だかいさくつけるのが先決せんけつだ。
Việc tìm ra giải pháp là ưu tiên hàng đầu.

Hán tự

Từ liên quan đến 先決

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 先決
  • Cách đọc: せんけつ
  • Loại từ: Danh từ; tính từ–danh từ (dùng như bổ ngữ: ~が先決だ)
  • Nghĩa khái quát: Việc cần quyết/giải quyết trước; ưu tiên hàng đầu; điều kiện tiên quyết.
  • Lĩnh vực: Kinh doanh, Quản trị, Thảo luận chính sách

2. Ý nghĩa chính

先決 diễn đạt “ưu tiên trước tiên” hoặc “điều kiện cần giải quyết trước”. Mẫu dùng thường gặp: 〜が先決だ (X là việc cần làm trước nhất), 先決事項 (hạng mục quyết định trước), 先決問題 (vấn đề tiên quyết).

3. Phân biệt

  • 先決: thứ tự ưu tiên xử lý/ra quyết định.
  • 最優先: mức độ ưu tiên cao nhất, thiên về mức độ hơn là trình tự quyết định.
  • 急務: việc khẩn cấp cần làm ngay (tính khẩn).
  • 前提: tiền đề/điều kiện tiên quyết (logical prerequisite), không nhất thiết là “việc phải quyết trước”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc chuẩn: N + が先決だ (X là ưu tiên hàng đầu).
  • Danh từ ghép: 先決事項, 先決問題.
  • Ngữ cảnh: họp, báo cáo, đề xuất, lập kế hoạch.
  • Sắc thái trang trọng, thiên về văn bản nghiệp vụ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
最優先Đồng nghĩa gầnƯu tiên cao nhấtNhấn mức độ ưu tiên.
急務Gần nghĩaViệc khẩnNhấn tính khẩn cấp.
前提Liên quanTiền đềLogic/điều kiện nêu trước.
当面の課題Liên quanVấn đề trước mắtPhạm vi tác nghiệp.
先送りĐối nghĩaHoãn lạiNgược với quyết trước.
後回しĐối nghĩaĐể sauTrì hoãn thứ tự ưu tiên.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 先: trước, tiên; On: せん; Kun: さき
  • 決: quyết; On: けつ; Kun: き・める、き・まる
  • Ghép nghĩa: 先(trước)+ 決(quyết)→ “quyết trước/ưu tiên trước”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thảo luận nhóm, thay vì nói chung chung “quan trọng lắm”, dùng “〜が先決だ” sẽ xác lập thứ tự rõ ràng. Kết hợp tốt với tiêu chí đánh giá: コスト、スピード、リスク. Gợi ý: nêu 2–3 hạng mục 先決事項 để điều phối nguồn lực.

8. Câu ví dụ

  • まず資金繰りの安定が先決だ。
    Trước hết cần ổn định dòng tiền.
  • 原因の特定が先決だと思う。
    Theo tôi, việc xác định nguyên nhân là ưu tiên hàng đầu.
  • 感情より事実確認が先決です。
    Quan trọng là xác minh sự thật trước cảm xúc.
  • この問題は人員確保が先決だ。
    Vấn đề này cần đảm bảo nhân sự trước.
  • 合意形成より信頼回復が先決ではないか。
    Có lẽ phục hồi niềm tin cần làm trước khi tạo đồng thuận.
  • 交渉の前に社内調整が先決だ。
    Cần điều chỉnh nội bộ trước khi đàm phán.
  • 目先の利益より安全対策が先決だ。
    Biện pháp an toàn cần ưu tiên hơn lợi nhuận trước mắt.
  • まず情報共有を徹底することが先決だ。
    Trước hết phải triệt để chia sẻ thông tin.
  • 早期の避難が先決と判断された。
    Đã phán đoán rằng sơ tán sớm là ưu tiên hàng đầu.
  • IT投資の前に現場の業務整理が先決だ。
    Trước khi đầu tư IT, cần sắp xếp lại nghiệp vụ tại hiện trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 先決 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?