Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乳酪
[Nhũ Lạc]
にゅうらく
🔊
Danh từ chung
sản phẩm từ sữa
Hán tự
乳
Nhũ
sữa; ngực
酪
Lạc
sản phẩm từ sữa; nước whey; nước dùng; nước trái cây
Từ liên quan đến 乳酪
バタ
bơ
バター
bơ
牛酪
ぎゅうらく
bơ