牛酪 [Ngưu Lạc]
ぎゅうらく

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

🔗 バター

Hán tự

Ngưu
Lạc sản phẩm từ sữa; nước whey; nước dùng; nước trái cây

Từ liên quan đến 牛酪