主調 [Chủ Điều]
しゅちょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

âm chủ đạo

Danh từ chung

yếu tố chính

Hán tự

Chủ chủ; chính
調
Điều giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải

Từ liên quan đến 主調