主要点 [Chủ Yêu Điểm]
しゅようてん
Danh từ chung
điểm chính
JP: 彼は主要点を点検した。
VI: Anh ấy đã kiểm tra những điểm chính.
Danh từ chung
điểm chính
JP: 彼は主要点を点検した。
VI: Anh ấy đã kiểm tra những điểm chính.