主義 [Chủ Nghĩa]

しゅぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

học thuyết; nguyên tắc

JP: それはわたし主義しゅぎはんする。

VI: Điều đó trái với nguyên tắc của tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ主義しゅぎげない。
Anh ấy không bao giờ thay đổi nguyên tắc của mình.
完璧かんぺき主義しゅぎしゃじゃないよ。
Tôi không phải là người cầu toàn đâu.
保守ほしゅ主義しゅぎひとかならずしも反動はんどう主義しゅぎしゃとはかぎらない。
Không phải người bảo thủ nào cũng là phản động.
わたし交互こうご楽観らっかん主義しゅぎになったり悲観ひかん主義しゅぎになる。
Tôi lúc lạc quan lúc bi quan.
かれ利己りこ主義しゅぎ化身けしんだ。
Anh ấy là hiện thân của chủ nghĩa ích kỷ.
トムは利己りこ主義しゅぎしゃです。
Tom là một người ích kỷ.
民主みんしゅ主義しゅぎとはなにですか?
Dân chủ là gì?
民主みんしゅ主義しゅぎってなに
Dân chủ là gì?
わたし民主みんしゅ主義しゅぎ味方みかただ。
Tôi ủng hộ dân chủ.
わたし菜食さいしょく主義しゅぎしゃです。
Tôi là người ăn chay.

Hán tự

Từ liên quan đến 主義

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 主義
  • Cách đọc: しゅぎ
  • Loại từ: Danh từ; hậu tố “-chủ nghĩa”
  • Nghĩa khái quát: chủ nghĩa; nguyên tắc, chủ trương, lối sống dựa trên niềm tin
  • Ngữ pháp: đứng độc lập (〜という主義), hoặc làm hậu tố (自由主義, 個人主義)

2. Ý nghĩa chính

主義 chỉ hệ tư tưởng, học thuyết hoặc nguyên tắc sống làm kim chỉ nam. Khi làm hậu tố, dịch là “-chủ nghĩa”; khi đứng riêng, có thể là “nguyên tắc (của tôi/chúng tôi)”.

3. Phân biệt

  • 主義 vs 原則: 原則 là nguyên tắc phổ quát; 主義 mang sắc thái lập trường/niềm tin cá nhân hay hệ tư tưởng.
  • 主義 vs 信条: 信条 thiên về niềm tin cá nhân, tôn giáo/đạo đức; 主義 rộng hơn.
  • 〜主義 vs イデオロギー: イデオロギー là “ý thức hệ” (từ vay mượn), học thuật hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hậu tố: 自由主義 (tự do chủ nghĩa), 社会主義, 資本主義, 平和主義, 功利主義, 個人主義, 集団主義.
  • Dạng cá nhân: 私は結果より過程重視の主義だ (tôi theo chủ trương coi trọng quá trình hơn kết quả).
  • Ngữ cảnh: chính trị, triết học, kinh tế, quản trị, lối sống.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
原則 Gần nghĩa nguyên tắc Tính quy tắc chung, ít tính lập trường
信条 Gần nghĩa tín điều, tín niệm Cá nhân, tôn giáo/đạo đức
理念 Liên quan lý niệm, tôn chỉ Tầm lý tưởng/triết lý
イデオロギー Tương đương ý thức hệ Thuật ngữ vay mượn
実利主義 Biến thể chủ nghĩa thực lợi Ví dụ dạng hậu tố
無政府主義 Biến thể vô chính phủ chủ nghĩa Ví dụ học thuyết
反対主義 Đối nghĩa bối cảnh chủ nghĩa phản đối Thái độ luôn phản đối

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 主: chính, chủ (On: シュ; Kun: おも).
  • 義: nghĩa, chính nghĩa, chuẩn tắc (On: ギ).
  • Hợp nghĩa: “chính nghĩa/chuẩn tắc làm chủ” → hệ tư tưởng/chủ trương dẫn dắt hành vi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, 主義 linh hoạt từ học thuật (資本主義) đến đời sống (早寝早起き主義). Dùng khéo dạng hài hước cũng phổ biến khi nói về “chủ nghĩa cá nhân” của bản thân.

8. Câu ví dụ

  • 私は結果より過程重視の主義だ。
    Tôi theo chủ trương coi trọng quá trình hơn kết quả.
  • 自由主義と社会主義の対立は歴史的だ。
    Sự đối lập giữa tự do chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa mang tính lịch sử.
  • 会社の経営主義が明確に示された。
    Chủ trương quản trị của công ty đã được nêu rõ.
  • 彼は平和主義を貫いている。
    Anh ấy kiên trì theo chủ nghĩa hòa bình.
  • 私は早寝早起き主義です。
    Tôi theo chủ nghĩa ngủ sớm dậy sớm.
  • 功利主義の観点から政策を評価する。
    Đánh giá chính sách từ quan điểm chủ nghĩa công lợi.
  • 個人主義と集団主義のバランスが課題だ。
    Thách thức là cân bằng giữa cá nhân chủ nghĩa và tập thể chủ nghĩa.
  • 彼の主義に反する行動はできない。
    Không thể làm việc trái với chủ trương của anh ấy.
  • 理念と主義を現場でどう実践するか。
    Làm sao thực hành lý niệm và chủ nghĩa tại hiện trường.
  • 無政府主義についての講義を受けた。
    Tôi đã nghe bài giảng về chủ nghĩa vô chính phủ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 主義 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?