主知的 [Chủ Tri Đích]
しゅちてき

Tính từ đuôi na

trí tuệ

Hán tự

Chủ chủ; chính
Tri biết; trí tuệ
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 主知的