主役 [Chủ Dịch]

しゅやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vai chính

JP: ケイトは映画えいが主役しゅやくえんじる機会きかいあたえられました。

VI: Kate đã được cơ hội đóng vai chính trong một bộ phim.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしいもうと主役しゅやくえんじた。
Em gái tôi đã đóng vai chính.
ボブは今度こんど学園がくえんさいはじめて主役しゅやくえんじる。
Bob sẽ đóng vai chính lần đầu tiên trong lễ hội trường học sắp tới.
つぎ文化ぶんかさいはじめて主役しゅやくえんじることになっています。
Tôi sẽ đóng vai chính lần đầu tại lễ hội văn hóa tiếp theo.

Hán tự

Từ liên quan đến 主役

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 主役
  • Cách đọc: しゅやく
  • Từ loại: Danh từ
  • Khái quát: Vai chính (trong sân khấu, phim ảnh); cũng dùng ẩn dụ cho “nhân vật/đối tượng đóng vai trò trung tâm”.
  • Độ phổ biến: Rất thông dụng trong văn hóa đại chúng, truyền thông, phát biểu sự kiện.

2. Ý nghĩa chính

主役 là “vai chính” – vai quan trọng nhất trong dàn diễn viên. Nghĩa mở rộng: “trung tâm/nhân vật chính” của sự kiện, bữa tiệc, chủ đề; hoặc “thành phần chủ đạo” trong món ăn, kế hoạch, v.v.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 主役 vs 主人公: 主役 là góc nhìn vai diễn/diễn viên; 主人公 là góc nhìn cốt truyện/nhân vật.
  • 主役 vs 主演: 主演 là “đóng chính” (tư cách người diễn); 主役 là “vai” (thực thể trong kịch bản). Người 主演 thường đảm nhiệm 主役.
  • 主役 vs 脇役/端役: 脇役 là vai phụ hỗ trợ; 端役 là vai rất nhỏ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 主役を務める/演じる; 主役に抜擢される; 今日の主役は~; ~が主役の(料理/企画)。
  • Ẩn dụ: 子どもが主役のまちづくり; 野菜が主役の一皿。
  • Kết hợp sắc thái: 主役級(gần mức vai chính), 準主役(cận chính), 主役交代。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
主演 Liên quan/Phân biệt Đóng chính Nhấn người diễn; dùng trong credit, giới thiệu.
主人公 Gần nghĩa/Phân biệt Nhân vật chính Góc nhìn câu chuyện, không nhất thiết sân khấu.
脇役 Đối nghĩa Vai phụ Không phải trung tâm, hỗ trợ cho 主役.
端役 Đối nghĩa (yếu hơn) Vai nhỏ Xuất hiện rất ít, lời thoại ít.
中心人物 Gần nghĩa Nhân vật trung tâm Dùng cả trong bối cảnh ngoài nghệ thuật.
キャスト Liên quan Dàn diễn viên Tập hợp các vai/diễn viên, trong đó có 主役.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 主: chủ, chính.
  • 役: dịch, vai trò, nhiệm vụ (役割, 役目; trong sân khấu là “vai”).
  • Tổ hợp: “vai chính”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về thành phần “tỏa sáng” trong một bối cảnh, người Nhật thích dùng hình ảnh 主役. Ví dụ, trong ẩm thực: “旬の野菜が主役” nhấn mạnh giá trị mùa vụ. Trong sự kiện, “今日の主役は新入社員” là lời chào mừng trang trọng mà thân thiện.

8. Câu ví dụ

  • 彼は新作映画で主役を務めた。
    Anh ấy đảm nhiệm vai chính trong bộ phim mới.
  • 彼女が舞台版の主役に抜擢された。
    Cô ấy được chọn vào vai chính bản sân khấu.
  • 今日の主役は新郎新婦です。
    Nhân vật chính hôm nay là cô dâu chú rể.
  • この一皿はトマトが主役だ。
    Trong món này, cà chua là nhân vật chủ đạo.
  • 大会では若手選手が主役となった。
    Tại giải đấu, các vận động viên trẻ đã trở thành tâm điểm.
  • 彼は主役級の活躍を見せた。
    Anh ấy thể hiện màn trình diễn đẳng cấp vai chính.
  • あのドラマは群像劇で主役が一人に限られない。
    Bộ phim đó là kiểu quần tượng nên không giới hạn ở một vai chính.
  • 発表会の主役は子どもたちです。
    Nhân vật chính của buổi biểu diễn là các em nhỏ.
  • 主役の位置づけだが存在感がある。
    Dù ở vị trí cận chính, nhưng rất nổi bật.
  • 彼はこれまで主役より脇役が多かった。
    Trước đây anh ấy đóng vai phụ nhiều hơn vai chính.
💡 Giải thích chi tiết về từ 主役 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?