主役 [Chủ Dịch]
しゅやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vai chính

JP: ケイトは映画えいが主役しゅやくえんじる機会きかいあたえられました。

VI: Kate đã được cơ hội đóng vai chính trong một bộ phim.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしいもうと主役しゅやくえんじた。
Em gái tôi đã đóng vai chính.
ボブは今度こんど学園がくえんさいはじめて主役しゅやくえんじる。
Bob sẽ đóng vai chính lần đầu tiên trong lễ hội trường học sắp tới.
つぎ文化ぶんかさいはじめて主役しゅやくえんじることになっています。
Tôi sẽ đóng vai chính lần đầu tại lễ hội văn hóa tiếp theo.

Hán tự

Chủ chủ; chính
Dịch nhiệm vụ; vai trò

Từ liên quan đến 主役