1. Thông tin cơ bản
- Từ: 主演
- Cách đọc: しゅえん
- Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (主演する)
- Lĩnh vực: Điện ảnh, sân khấu, truyền hình
- Sắc thái: Trang trọng, dùng trong thông báo, bài báo, phỏng vấn nghệ sĩ
2. Ý nghĩa chính
主演 nghĩa là “vai chính / đóng vai chính” trong một tác phẩm nghệ thuật như phim, kịch, nhạc kịch. Dùng cho người đảm nhiệm vị trí trung tâm của tác phẩm. Dạng động từ 主演する nghĩa là “đóng vai chính”.
3. Phân biệt
- 主演 (vai chính với tư cách người diễn) vs 主役 (nhân vật chính trong kịch bản). Người đóng vai chính là 主演者; nhân vật được viết là 主役.
- 主演 vs 助演 / 脇役: 助演・脇役 là vai phụ, hỗ trợ cho 主演.
- 出演 là “tham gia diễn” nói chung (có thể là vai phụ), không mặc định là vai chính.
- Thường gặp các tổ hợp: 主演男優(しょうえんだんゆう)賞, 主演女優(じょゆう)賞, ダブル主演 (đồng chủ vai), 初主演 (lần đầu đóng chính).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: Nで主演を務める / Nに主演する (đóng vai chính trong N).
- Dùng trong tiêu đề báo, poster: 主演:Aさん (Diễn viên chính: A).
- Kết hợp danh từ: 主演俳優 (nam diễn viên chính), 主演作品 (tác phẩm đóng chính), 主演映画 (phim đóng chính).
- Ngữ khí trang trọng; đời thường cũng dùng được nhưng hay thấy ở văn bản truyền thông, PR.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 主役 |
Gần nghĩa |
Nhân vật chính |
Nhấn vào “vai/nhân vật”; 主演 nhấn vào “người diễn”. |
| 出演 |
Liên quan |
Tham gia biểu diễn |
Không chỉ vai chính; bao gồm cả quần chúng. |
| 助演・脇役 |
Đối lập chức năng |
Vai phụ |
Hỗ trợ cấu trúc chính của câu chuyện. |
| 主演男優賞・主演女優賞 |
Liên quan |
Giải diễn viên chính |
Tên hạng mục giải thưởng. |
| ダブル主演 |
Biến thể cách dùng |
Đồng chủ vai |
Hai người cùng đảm nhiệm vai chính. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 主: “chủ, chính, trung tâm”.
- 演: “diễn, biểu diễn, trình diễn”.
- 主演 = người “diễn” ở vị trí “chủ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin giải trí, bạn sẽ thấy các cụm như 初主演 (lần đầu đóng chính) và 体制 (hệ thống) của dàn cast xoay quanh 主演. Trong ngành, 主演 thường gắn với “bảo chứng phòng vé” và chiến lược marketing. Phân biệt 主演 với 主役 giúp bạn đọc credit đúng: có phim 主役 là một nhân vật (ví dụ “mẹ”) nhưng tác phẩm lại quảng bá bằng tên ngôi sao 主演.
8. Câu ví dụ
- 彼は新作映画で主演を務めることになった。
Anh ấy đã được giao đảm nhiệm vai chính trong bộ phim mới.
- このドラマの主演は若手女優のAさんだ。
Diễn viên chính của bộ phim truyền hình này là nữ diễn viên trẻ A.
- 彼女は舞台に主演し、高い評価を得た。
Cô ấy đóng vai chính trên sân khấu và nhận được đánh giá cao.
- 二人主演のロマンス映画が話題になっている。
Bộ phim tình cảm với hai diễn viên đồng chủ vai đang gây chú ý.
- 彼はついに初主演作品で賞を受賞した。
Cuối cùng anh ấy đã nhận giải với tác phẩm đầu tiên đóng vai chính.
- 来月公開の主演映画に期待している。
Tôi mong chờ bộ phim có anh ấy đóng chính sẽ ra mắt vào tháng sau.
- 彼はこれまで脇役だったが、今回は主演に抜擢された。
Trước giờ anh ấy chỉ đóng vai phụ, nhưng lần này được chọn vào vai chính.
- この作品では、彼女が主演、彼が助演を務める。
Trong tác phẩm này, cô ấy đóng vai chính, còn anh ấy đóng vai phụ.
- 映画祭で主演男優賞を受賞した。
Anh ấy đã nhận giải Nam diễn viên chính tại liên hoan phim.
- 監督は、物語の主役と主演の解釈を丁寧に調整した。
Đạo diễn đã điều chỉnh cẩn thận cách diễn giải giữa nhân vật chính và diễn viên đóng chính.