Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
主演者
[Chủ Diễn Giả]
しゅえんしゃ
🔊
Danh từ chung
diễn viên chính
Hán tự
主
Chủ
chủ; chính
演
Diễn
biểu diễn; diễn xuất
者
Giả
người
Từ liên quan đến 主演者
主役
しゅやく
vai chính
主演
しゅえん
đóng vai chính