丸裸 [Hoàn Lỏa]
まる裸 [Lỏa]
まるはだか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trần truồng hoàn toàn

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

không có tài sản; mất hết tài sản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おとうと丸裸まるはだか居間いまはしってった。
Em trai tôi đã chạy qua phòng khách trong tình trạng khỏa thân.
男女だんじょすう十人じゅうにん研究けんきゅうせいが、モデルだいつた一人ひとりおとこを――丸裸まるはだかおとこ写生しゃせいしてゐた。
Một số nam nữ nghiên cứu sinh, khoảng vài chục người, đang vẽ một người đàn ông đứng trên bục mẫu - một người đàn ông trần truồng.
男女だんじょすう十人じゅうにん研究けんきゅうせいが、モデルだいった一人ひとりおとこを――丸裸まるはだかおとこ写生しゃせいしていた。
Một số nam nữ nghiên cứu sinh, khoảng vài chục người, đang vẽ một người đàn ông đứng trên bục mẫu - một người đàn ông trần truồng.

Hán tự

Hoàn tròn; viên thuốc
Lỏa trần truồng; khỏa thân

Từ liên quan đến 丸裸