丸取り [Hoàn Thủ]
まるどり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

độc quyền

Hán tự

Hoàn tròn; viên thuốc
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 丸取り