中道
[Trung Đạo]
ちゅうどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trung dung; ôn hòa; điều độ; trung đạo
JP: 何事にも中道的な立場を取れ。
VI: Hãy giữ lập trường trung dung trong mọi việc.
Danh từ chung
giữa (công việc); nửa chừng
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
trung đạo; con đường trung dung