中略
[Trung Lược]
ちゅうりゃく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
bỏ qua (phần giữa của văn bản); dấu ba chấm