世界的 [Thế Giới Đích]

せかいてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Tính từ đuôi na

toàn cầu; quốc tế; phổ quát

JP: トルストイは世界せかいてき名声めいせいはくした。

VI: Tolstoy đã nổi tiếng khắp thế giới.

Tính từ đuôi na

nổi tiếng thế giới; đẳng cấp thế giới

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ世界せかいてき有名ゆうめいです。
Cô ấy nổi tiếng toàn cầu.
マクドナルドはハンバーガーで世界せかいてき有名ゆうめいだ。
McDonald's nổi tiếng toàn cầu với hamburger.
その作家さっか世界せかいてき有名ゆうめいである。
Nhà văn đó nổi tiếng trên toàn thế giới.
かれ世界せかいてき有名ゆうめい作家さっかです。
Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng thế giới.
トムは世界せかいてき有名ゆうめい作家さっかです。
Tom là một nhà văn nổi tiếng thế giới.
たまご」は生命せいめい再生さいせい世界せかいてきなシンボルです。
"Trứng" là biểu tượng toàn cầu của sự sống và tái sinh.
庶民しょみんから、ジョンは世界せかいてき名声めいせいった。
Từ một người dân thường, John đã giành được danh tiếng toàn cầu.
トムは世界せかいてき有名ゆうめい指揮しきしゃです。
Tom là một nhạc trưởng nổi tiếng thế giới.
大気たいき汚染おせん世界せかいてき深刻しんこく問題もんだいである。
Ô nhiễm không khí là vấn đề nghiêm trọng trên toàn thế giới.
世界せかいてき農業のうぎょう生産せいさんだかびていた。
Sản lượng nông nghiệp toàn cầu đang tăng.

Hán tự

Từ liên quan đến 世界的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 世界的
  • Cách đọc: せかいてき
  • Loại từ: Tính từ-na; trạng từ khi dùng với に
  • Nghĩa khái quát: mang tính toàn cầu, tầm cỡ thế giới; có danh tiếng/ảnh hưởng trên phạm vi thế giới
  • Ngữ vực: báo chí, học thuật, quảng bá, miêu tả thành tựu

2. Ý nghĩa chính

- Diễn tả phạm vi hoặc mức độ toàn cầu (worldwide, global).
- Khi nói về người/vật, hàm ý “tầm cỡ thế giới” hoặc “được công nhận trên thế giới”.

3. Phân biệt

  • 世界的な + danh từ: 世界的な歌手(ca sĩ tầm cỡ thế giới).
  • 世界的に + tính từ/động từ: 世界的に有名だ(nổi tiếng trên toàn thế giới).
  • 国際的: mang tính quốc tế (quan hệ giữa các quốc gia), không nhất thiết “toàn cầu”.
  • 世界中: khắp thế giới (phạm vi phân bố), sắc thái địa lý hơn là “đẳng cấp”.
  • 世界規模: quy mô toàn cầu; danh từ/định ngữ chỉ “scale”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Định ngữ: 世界的な影響、世界的な権威、世界的な大会
- Trạng từ: 世界的に有名、世界的に評価される、世界的に普及する
- Dùng trong thông cáo báo chí, bài báo, miêu tả thành tựu/kết quả nghiên cứu, sự kiện quy mô lớn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
国際的 Đối chiếu mang tính quốc tế Nhấn quan hệ giữa các quốc gia.
世界中 Liên quan khắp thế giới Phạm vi phân bố, tính “ở khắp nơi”.
世界規模 Liên quan quy mô toàn cầu Danh từ chỉ scale: 世界規模で〜.
グローバル(な) Đồng nghĩa toàn cầu Vay mượn tiếng Anh, sắc thái hiện đại.
地方的/ローカル Đối nghĩa (tương đối) mang tính địa phương Đối lập về phạm vi ảnh hưởng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 世界:世(thế, đời)+ 界(giới, phạm vi) → “thế giới”.
- 的(てき):hậu tố Hán – biến danh từ thành tính từ “mang tính ...”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả mức độ nổi tiếng, người Nhật chuộng “世界的に有名な〜” hơn “世界的な有名〜”. Gợi ý: dùng 「世界的な+danh từ」 hoặc 「世界的に+tính từ/động từ」 để câu tự nhiên. Ngoài ra, với phạm vi hoạt động: 「世界的規模で展開する」 nghe chuyên nghiệp hơn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は世界的なピアニストだ。
    Anh ấy là một nghệ sĩ dương cầm tầm cỡ thế giới.
  • その企業は世界的に有名だ。
    Công ty đó nổi tiếng trên toàn thế giới.
  • 世界的規模で事業を展開している。
    Họ đang mở rộng kinh doanh trên quy mô toàn cầu.
  • 世界的視野を持つことが重要だ。
    Việc có tầm nhìn toàn cầu là quan trọng.
  • この作品は世界的に高く評価された。
    Tác phẩm này được đánh giá cao trên toàn thế giới.
  • 世界的大会が東京で開かれる。
    Một giải đấu tầm cỡ thế giới được tổ chức tại Tokyo.
  • 問題は世界的な課題へと発展している。
    Vấn đề đã trở thành một thách thức toàn cầu.
  • 研究成果が世界的に注目を集めた。
    Kết quả nghiên cứu đã thu hút sự chú ý trên toàn cầu.
  • 彼女は世界的ランキングで一位になった。
    Cô ấy đứng hạng nhất trên bảng xếp hạng thế giới.
  • 教育格差は世界的に拡大している。
    Chênh lệch giáo dục đang gia tăng trên phạm vi toàn cầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 世界的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?