Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
不識
[Bất Thức]
ふしき
🔊
Danh từ chung
không biết
Hán tự
不
Bất
phủ định; không-; xấu; vụng về
識
Thức
phân biệt; biết
Từ liên quan đến 不識
不案内
ふあんない
thiếu hiểu biết; thiếu kinh nghiệm; không quen thuộc
不知
ふち
không biết
無学
むがく
vô học; dốt nát
無明
むみょう
avidya (vô minh)
無知
むち
vô tri; ngu dốt