無学 [Vô Học]
むがく

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

vô học; dốt nát

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

A-la-hán; người đã đạt niết bàn

Hán tự

không có gì; không
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 無学