不自然
[Bất Tự Nhiên]
ふしぜん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
không tự nhiên; nhân tạo; giả tạo; căng thẳng
JP: 我々二人がここにいるのは不自然だ。
VI: Chúng tôi hai người ở đây là điều không tự nhiên.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
かみ合わせが不自然ではないですか。
Khớp cắn của bạn có vẻ không tự nhiên phải không?
不自然すぎて笑っちゃう。
Quá không tự nhiên nên tôi phải cười.
彼女は私に不自然に笑った。
Cô ấy đã cười một cách gượng gạo với tôi.
この文章はアメリカ人の私には不自然に感じます。
Câu văn này nghe không tự nhiên đối với tôi, người Mỹ.
初めて飛行機に乗ることを不安に思うのは不自然ではない。
Cảm thấy lo lắng khi lần đầu tiên đi máy bay không phải là điều bất thường.
カンマを入れないようにしたいんだけど、6はカンマがないと不自然な気がします。
Tôi muốn viết mà không dùng dấu phẩy, nhưng cảm thấy thiếu tự nhiên nếu không có dấu phẩy ở số 6.
一般に、ある表現が自然だとか不自然だとかいう感覚はあまりあてにならないものです。たとえ不自然だと感じても、それは単に経験不足のせいだということは往々にしてあります。
Nói chung, cảm giác một cụm từ có tự nhiên hay không thường không đáng tin cậy. Đôi khi dù cảm thấy không tự nhiên, nhưng đó chỉ vì thiếu kinh nghiệm mà thôi.
「お前のこの不自然な英文どうしよう?」「変えるなり消すなり、好きにしていいから、どうにかして」
"Câu văn tiếng Anh kỳ lạ của bạn này phải làm sao đây?" "Sửa hay xóa tùy bạn, làm gì cũng được, miễn là xử lý nó đi."
上の例が不自然であることの証拠は、構成要素Xが現れた総数を比較することでわかる。
Bằng chứng cho thấy ví dụ trên là không tự nhiên là việc so sánh tổng số lần xuất hiện của thành phần X.
自分の母語で自然な表現をするのはたやすいが、母語以外の言語ではとかく不自然な表現になりやすい。
Dùng ngôn ngữ mẹ đẻ để biểu đạt tự nhiên thì dễ dàng, nhưng với ngôn ngữ khác thì thường không tự nhiên.