技巧的 [Kĩ Xảo Đích]
ぎこうてき

Tính từ đuôi na

thành thạo kỹ thuật; kỹ thuật; trau chuốt

Hán tự

kỹ năng; nghệ thuật
Xảo khéo léo; tài giỏi; khéo tay
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 技巧的