Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
不精巧
[Bất Tinh Xảo]
ふせいこう
🔊
Tính từ đuôi na
vụng về
Hán tự
不
Bất
phủ định; không-; xấu; vụng về
精
Tinh
tinh chế; tinh thần
巧
Xảo
khéo léo; tài giỏi; khéo tay
Từ liên quan đến 不精巧
ぎこちない
vụng về; lóng ngóng; cứng nhắc; thô sơ; không tinh tế; gò bó
ぎごちない
ぎこちない
vụng về; lóng ngóng; cứng nhắc; thô sơ; không tinh tế; gò bó
つたない
chất lượng kém; tồi tệ; thô sơ
ぶきっちょ
vụng về; lóng ngóng; không khéo léo
ぶきっちょう
ぶきっちょ
vụng về; lóng ngóng; không khéo léo
へた
đài hoa
へま
ヘマ
sai lầm; vụng về; lỗi lầm
まずい
つたない
chất lượng kém; tồi tệ; thô sơ
下手
したて
vị trí khiêm tốn; kém hơn
下手糞
へたくそ
không có kỹ năng; vụng về; tệ; kém; dở
不味い
まずい
dở; không ngon
不得意
ふとくい
điểm yếu
不得手
ふえて
điểm yếu
拙
せつ
kém; vụng về
拙い
つたない
chất lượng kém; tồi tệ; thô sơ
蕪雑
ぶざつ
hỗn loạn; không trau chuốt
Xem thêm