不知 [Bất Tri]
不智 [Bất Trí]
ふち

Danh từ chung

không biết

Danh từ chung

ngu dốt

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Tri biết; trí tuệ
Trí trí tuệ; trí thông minh; lý trí

Từ liên quan đến 不知