不料簡 [Bất Liệu Giản]

不量見 [Bất Lượng Kiến]

不了見 [Bất Liễu Kiến]

ふりょうけん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thiếu suy nghĩ; ý tưởng tồi

Hán tự

Từ liên quan đến 不料簡