不承不承
[Bất Thừa Bất Thừa]
不請不請 [Bất Thỉnh Bất Thỉnh]
不祥不祥 [Bất Tường Bất Tường]
不精不精 [Bất Tinh Bất Tinh]
不請不請 [Bất Thỉnh Bất Thỉnh]
不祥不祥 [Bất Tường Bất Tường]
不精不精 [Bất Tinh Bất Tinh]
ふしょうぶしょう
Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
miễn cưỡng; không muốn