不妊症 [Bất Nhâm Chứng]
ふにんしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

vô sinh

JP: 女性じょせいホルモン分泌ぶんぴつみだれが不妊症ふにんしょうおおきな原因げんいんです。

VI: Rối loạn tiết hormone nữ là nguyên nhân lớn gây vô sinh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

不妊症ふにんしょうです。
Tôi bị vô sinh.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Nhâm mang thai
Chứng triệu chứng

Từ liên quan đến 不妊症