下水道 [Hạ Thủy Đạo]

げすいどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

cống; hệ thống cống; thoát nước

JP:

Hán tự

Từ liên quan đến 下水道

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 下水道
  • Cách đọc: げすいどう
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ hạ tầng đô thị/môi trường)
  • Ý nghĩa khái quát: Hệ thống thoát nước thải đô thị, bao gồm mạng lưới cống, ống, hố ga, trạm bơm và nhà máy xử lý nước thải.
  • Dạng thường gặp: 下水道を整備する・下水道料金・下水道工事・下水道法・下水道局

2. Ý nghĩa chính

  • Hệ thống thoát nước đô thị: Toàn bộ cơ sở hạ tầng tiếp nhận, vận chuyển và xử lý 下水 (nước thải), bao gồm cả nước mưa (雨水) tùy mô hình.
  • Hệ thống quản lý nước bẩn công cộng: Tập trung đưa nước bẩn đến 処理場 (nhà máy xử lý) để xử lý đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường.
  • Mô hình vận hành: 合流式 (chung mương: gộp nước thải và nước mưa) hoặc 分流式 (tách riêng).

3. Phân biệt

  • 下水道 (hệ thống) vs 下水 (nước thải): Cái trước là cơ sở hạ tầng; cái sau là bản thân dòng nước bẩn.
  • 下水道 vs 排水 (thoát nước nói chung): 排水 thiên về “hành vi/khối lượng nước xả”; 下水道 là “mạng lưới công trình”.
  • 汚水 (nước bẩn) và 雨水 (nước mưa): Cả hai có thể đi trong 下水道 (tùy mô hình). 汚水 cần xử lý; 雨水 chủ yếu thoát nhanh.
  • 上水道 (cấp nước sạch) đối lập với 下水道 (thoát nước bẩn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong văn bản hành chính, kỹ thuật, tin tức đô thị: 下水道整備、下水道普及率、下水道事業。
  • Trong hội thoại: 市は下水道を整備している/老朽化した下水道を更新する。
  • Cụm đi kèm: 下水道網(mạng lưới), 下水管(ống cống), マンホール(hố ga), 下水処理場(nhà máy).
  • Ngữ pháp: danh từ thuần, kết hợp với を/の: 下水道を整備する・下水道の更新計画。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
下水 Liên quan Nước thải Chỉ bản thân dòng nước bẩn
上水道 Đối nghĩa Hệ thống cấp nước sạch Hệ thống cung cấp nước sinh hoạt
排水 Gần nghĩa Thoát nước, xả nước Khái niệm rộng hơn hành vi/khối lượng xả
下水管 Thành phần Ống cống Bộ phận cấu thành của 下水道
マンホール Thành phần Nắp/hố ga Điểm tiếp cận mạng cống
下水処理場 Liên quan Nhà máy xử lý nước thải Đích đến để xử lý nước bẩn
合流式/分流式 Thuật ngữ Hệ chung/Hệ tách Mô hình thiết kế mạng lưới

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 下 (dưới) + 水 (nước) + 道 (đường, hệ thống)
  • Âm On: 下(ゲ), 水(スイ), 道(ドウ) → げ・すい・どう
  • Ý niệm: “Đường/hệ thống cho nước ở phía dưới” → mạng lưới thoát nước ngầm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp cụm như 下水道の老朽化 (xuống cấp), 耐震化 (chống động đất), 雨水対策 (chống ngập), bạn có thể đoán bài báo đang nói về đầu tư hạ tầng đô thị. Trong giao tiếp đời thường, người Nhật vẫn hay nói đơn giản 下水や水はけ (thoát nước) khi nói về nhà ở, sân vườn, nhưng văn bản chính thức sẽ dùng đúng thuật ngữ 下水道・排水計画.

8. Câu ví dụ

  • 市は老朽化した下水道を順次更新している。
    Thành phố đang dần thay mới hệ thống thoát nước đã xuống cấp.
  • 豪雨に備えて下水道の容量を拡張した。
    Để ứng phó mưa lớn, đã mở rộng dung lượng hệ thống thoát nước.
  • 下水道の整備率は全国平均を上回っている。
    Tỷ lệ hoàn thiện hệ thống thoát nước vượt mức trung bình toàn quốc.
  • 合流式の下水道では越流対策が重要だ。
    Với hệ thống thoát nước kiểu hợp lưu, biện pháp chống tràn là quan trọng.
  • 新しい住宅地に下水道を引く工事が始まった。
    Công trình kéo hệ thống thoát nước vào khu dân cư mới đã bắt đầu.
  • 下水道料金の見直しについて説明会が開かれた。
    Đã mở họp báo giải thích về việc rà soát phí thoát nước.
  • 大雨で下水道が処理能力を超え、道路が冠水した。
    Do mưa lớn, hệ thống thoát nước vượt quá năng lực xử lý, đường phố bị ngập.
  • この町は下水道が未整備の地域が多い。
    Thị trấn này có nhiều khu vực hệ thống thoát nước chưa được xây dựng.
  • 工事のため下水道のマンホール周辺を通行止めにする。
    Vì thi công, sẽ cấm qua lại quanh nắp hố ga của hệ thống thoát nước.
  • 老朽管の更新で下水道の漏水が大幅に減った。
    Việc thay ống cũ đã làm giảm đáng kể rò rỉ của hệ thống thoát nước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 下水道 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?