下水
[Hạ Thủy]
げすい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
thoát nước; mương; rãnh; hệ thống thoát nước
JP: 下水が完全に詰まっている。
VI: Cống đã bị tắc hoàn toàn.
Danh từ chung
nước thải; nước đen