下士官兵 [Hạ Sĩ Quan Binh]
かしかんへい

Danh từ chung

binh sĩ nhập ngũ

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
quý ông; học giả
Quan quan chức; chính phủ
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật

Từ liên quan đến 下士官兵