下位
[Hạ Vị]
かい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
cấp bậc thấp; vị trí thấp hơn
JP: 彼は組んだ下位候補者が悪かったので落選しました。
VI: Anh ấy đã thất cử vì đồng sự của mình kém cỏi.