上滑り
[Thượng Hoạt]
上すべり [Thượng]
上すべり [Thượng]
うわすべり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ chung
hời hợt; nông cạn
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
nông nổi; bất cẩn; thiếu suy nghĩ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trượt trên bề mặt; trơn trượt