上流社会 [Thượng Lưu Xã Hội]
じょうりゅうしゃかい
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tầng lớp thượng lưu
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tầng lớp thượng lưu