上層階級 [Thượng Tằng Giai Cấp]
じょうそうかいきゅう

Danh từ chung

tầng lớp thượng lưu; xã hội thượng lưu

Hán tự

Thượng trên
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn
Giai tầng; cầu thang
Cấp cấp bậc

Từ liên quan đến 上層階級